Có 2 kết quả:

飽食終日 bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ饱食终日 bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)

Bình luận 0