Có 2 kết quả:
飽食終日 bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ • 饱食终日 bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ
bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)
Bình luận 0
bǎo shí zhōng rì ㄅㄠˇ ㄕˊ ㄓㄨㄥ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)
Bình luận 0